Có 2 kết quả:
遮护板 zhē hù bǎn ㄓㄜ ㄏㄨˋ ㄅㄢˇ • 遮護板 zhē hù bǎn ㄓㄜ ㄏㄨˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shield
(2) protective board
(2) protective board
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shield
(2) protective board
(2) protective board
Bình luận 0