Có 2 kết quả:

遮护板 zhē hù bǎn ㄓㄜ ㄏㄨˋ ㄅㄢˇ遮護板 zhē hù bǎn ㄓㄜ ㄏㄨˋ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shield
(2) protective board

Từ điển Trung-Anh

(1) shield
(2) protective board